Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 29 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: BẤT ĐỘNG SẢN

Bất động sản (Ảnh minh họa)

1
Bán ra
出售
Chūshòu
2
Hợp đồng (khế ước)
Qìyuē
3
Gia hạn khế ước
续约
Xù yuē
4
Vi phạm hợp đồng
违约
Wéiyuē
5
Bàn về hợp đồng
谈契约
Qiàtán qìyuē
6
Bên a trong hợp đồng
约甲
Qìyuē jiǎ fāng
7
Bên b trong hợp đồng
约乙
Qìyuē yǐfāng
8
Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực
约生
Qìyuē shēngxiào
9
Hợp đồng
合同
Hétóng
10
Viết làm hai bản (một kiểu)
一式两份
Yīshì liǎng fèn
11
Hợp đồng viết làm hai bản
一式两份的合同
Yīshì liǎng fèn de hétóng
12
Viết làm ba bản
一式三分
YīShì sān fēn
13
Hợp đồng viết làm ba bản
一式三分的合同
Yīshì sān fēn de hétóng
14
Bản sao
副本
Fùběn
15
Quyền sở hữu
所有
Suǒyǒuquán
16
Hiện trạng quyền sở hữu
所有
Suǒyǒuquán zhuàng
17
Tài sản nhà nước
国有财产
Guóyǒu cáichǎn
18
Tài sản tư nhân
私有财产
Sīyǒu cáichǎn
19
Nhân chứng
Zhèngrén
20
Người mối lái (môi giới)
经纪
Jīngjì rén
21
Người được nhượng
Shòu ràng rén
22
Người nhận đồ cầm cố
受押人
Shòu yā rén
23
Người trông giữ nhà
照管房屋人
Zhàoguǎn fángwū rén
24
Giá bán
售价
Shòu jià
25
Tiền đặt cọc
定金
Dìngjīn
26
Diện tích thực của căn phòng
间净面积
Fángjiān jìng miànjī
27
Diện tích ở
居住面
Jūzhù miànjī
28
Mỗi m2 giá…đồng
每平方米
Měi píngfāng mǐ…yuán
29
Giá qui định
营牌
Guóyíng páijià
30
Không thu thêm phí
不另收
Bù lìng shōufèi
31
Xin thứ lỗi vì tôi không bán nữa
恕不出售
Shù bù chūshòu
32
Lập tức có thể dọn vào
立可迁入
Lì kě qiān rù
33
Chuyển nhượng
转让
Zhuǎnràng
34
Sang tên
过户
Guòhù
35
Chi (phí) sang tên
过户费
Guòhù fèi
36
Đăng ký sang tên
过户登记
Guòhù dēngjì
37
Không có quyền chuyển nhượng
转让权
Wú zhuǎnràng quán
38
Trả tiền mang tính chuyển nhượng
转让性付
Zhuǎnràng xìng fùkuǎn
39
Giấy chủ quyền nhà
房契
Fángqì
40
Bất động sản
Fángchǎn
41
Chủ nhà
房主
Fáng zhǔ
42
Nền nhà
房基
Fáng jī
43
Thiếu nhà ở
房荒
Fáng huāng
44
Thuế bất động sản
Fángchǎn shuì
45
Thế chấp
抵押
Dǐyā
46
Cầm cố
Zhìyā
47
Cầm, thế chấp
典押
Diǎn yā
48
Đơn xin thế chấp
质押书
Zhìyā shū
49
Đã thế chấp ngôi nhà
已典押房屋
Yǐ diǎn yā fángwū
50
Bán nhà
变卖房
Biànmài fángwū
51
Bồi hoàn trước
先期偿还
Xiānqí chánghuán
52
Bất động sản
Dìchǎn
53
Thuế nhà đất
Dìchǎn shuì
54
Sổ ghi chép đất đai
土地清册的
Tǔdì qīngcè de
55
Trưng mua đất đai
土地征
Tǔdì zhēnggòu
56
Giá đất ở thành phố
都市地价
Dūshì dìjià
57
Tranh chấp nhà cửa
房屋纠纷
Fángwū jiūfēn
58
Hòa giải tranh chấp
调解纠纷
Tiáojiě jiūfēn
59
Một hộ
Yī hù
60
Đơn nguyên (nhà)
Dānyuán
61
Một phòng một sảnh
一室一
Yī shì yī tīng
62
Bốn phòng hai sảnh
四室二
Sì shì èr tīng
63
Một căn hộ
一套房
Yī tàofáng jiān
64
Căn hộ tiêu chuẩn
标准套
Biāozhǔn tàofáng
65
Tầng hầm
地下室
Dìxiàshì
66
Nhà cầu
联立房
Lián lì fángwū
67
Địa điểm
地点
Dìdiǎn
68
Một khoảng đất
地段
Dìduàn
69
Ngoại ô
郊区
Jiāoqū
70
Huyện ngoại thành
Jiāo xiàn
71
Khu vực nội thành
市区
Shì qū
72
Khu vực trong thành
城区
Chéngqū
73
Trung tâm thành phố
市中心
Shì zhōngxīn
74
Thành phố trung tâm
中心城市
Zhōngxīn chéngshì
75
Khu dân cư, cư xá
住宅区
Zhùzhái qū
76
Khu biệt thự
别墅
Biéshù qū
77
Khu công viên
花园区
Huāyuán qū
78
Khu thương mại
Shāngyè qū
79
Khu nhà gỗ
木屋区
Mùwū qū
80
Khu dân nghèo
贫民
Pínmín qū
81
Khu đèn đỏ (ăn chơi)
红灯
Hóngdēngqū
82
Khu dân cư mới
新居住区
Xīn jūzhù qū
83
Vùng đất hoàng kim (vàng)
黄金地段
Huángjīn dìduàn
84
Khu nhà ở cho công nhân
工人住宅区
Gōngrén zhùzhái qū
85
Khu nhà tập thể
公共住宅区
Gōnggòng zhùzhái qū
86
Nằm ở…
坐落
Zuòluò
87
Ở vào…
位于
Wèiyú
88
Hướng
朝向
Cháoxiàng
89
Hướng đông
Cháo dōng
90
Hướng tây nam
朝西南
Cháo xīnán
91
Hướng mặt trời
朝阳
Zhāoyáng
92
Hướng nam
朝南
Cháo nán
93
Hướng bắc
朝北
Cháo běi
94
Nhà hướng tây
西晒房子
Xīshài fángzi
95
Phù hợp để ở
适居性
Shì jū xìng
96
Điều kiện cư trú
居住条件
Jūzhù tiáojiàn
97
Khu dân cư
居民点
Jūmín diǎn
98
Ủy ban nhân dân
Wěiyuánhuì
99
Môi trường đô thị
城市
Chéngshì huánjìng
100
Phát triển đô thị
城市发展            
Chéngshì fāzhǎn
101
Qui hoạch đô thị
城市
Chéngshì guīhuà
102
Người thành phố
城里人
Chéng lǐ rén
103
Đô thị hóa
城市化     
Chéngshì huà
104
Môi trường
   
Huánjìng
105
Môi trường xã hội
社会
Shèhuì huánjìng
106
Nhân vật nổi tiếng xã hội
社会名流
Shèhuì míngliú
107
Sinh hoạt giao tiếp
社交生活
Shèjiāo shēnghuó
108
Trật tự xã hội
社会秩序   
Shèhuì zhìxù
109
Trị an xã hội
社会治安
Shèhuì zhì'ān
110
Đoàn thể xã hội
 
Shètuán
111
Phường, hội
社区
Shèqū
112
Bộ mặt đô thị
市容 
Shìróng
113
Xây dựng chính quyền thành phố
市政建
Shìzhèng jiànshè
114
Mạng lưới điện thoại nội thành
市内电话
Shì nèi diànhuà wǎng
115
Thiết bị tốt nhất
一流设备
Yīliú shèbèi
116
Đi cửa riêng biệt
独立门户  
Dúlì ménhù
117
Thông gió riêng biệt
独立通 
Dúlì tōngfēng
118
Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng    
独立供电照
Dúlì gōngdiàn zhàomíng
119
Rộng rãi
宽敞   
Kuānchang
120
Giao thông công cộng
公共交通
Gōnggòng jiāotōng
121
Giao thông trong khu phố sầm uất
闹市交
Nàoshì jiāotōng
122
Tàu điện ngầm
Dìtiě
123
Tuyến đường chính
交通要道
Jiāotōng yào dào
124
Tuyến giao thông chính
交通干线
Jiāotōng gànxiàn
125
Giao thông tiện lợi
交通便利
Jiāotōng biànlì
126
Điện thoại công cộng
公共电话
Gōnggòng diànhuà
127
Trung tâm thể dục thẩm mỹ
健美中心
Jiànměi zhōngxīn
128
Phòng karaoke
卡拉ok
Kǎlā ok tīng
129
Trung tâm thương mại
购物中
Gòuwù zhòng xīn
130
Siêu thị
超市
Chāoshì
131
Trạm cấp cứu
急救站
Jíjiù zhàn
132
Bồn hoa
Huātán
133
Yên tĩnh, thanh nhã
幽雅
Yōuyǎ
134
Yên tĩnh
幽静
Yōujìng
135
Thắng cảnh
Shèngdì
136
Nơi nghỉ mát
度假
Dùjià shèngdì
137
Nơi nghỉ đông nổi tiếng
避寒
Bìhán shèngdì
138
Khu đồi núi nổi tiếng
山区
Shānqū shèngdì
139
Nơi có bờ biển đẹp
滨胜
Hǎibīn shèngdì
140
Bãi tắm biển
滨浴场
Hǎibīn yùchǎng
141
Khu điều dưỡng bên bãi biển
滨疗养
Hǎibīn liáoyǎngyuàn
142
Gió biển
Hǎifēng
143
Hoa viên trên mái nhà
顶花
Wūdǐng huāyuán


CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.