Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 29 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: BẢO HIỂM

Hãy cùng Giasutienghoa.com học những từ vựng tiếng Hoa về chủ đề Bảo hiểm



1
险公
Bǎoxiǎn gōngsī
công ty bảo hiểm
2
险类别
Bǎoxiǎn lèibié
loại hình bảo hiểm
3
旅行平安保
Lǚxíng píng'ān bǎoxiǎn
bảo hiểm an toàn du lịch
4
罢工保险
Bàgōng bǎoxiǎn
bảo hiểm bãi công
5
发保险
Pīfā bǎoxiǎn
bảo hiểm bán buôn
6
标保证保险
Tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn
bảo hiểm bảo đảm đầu tư
7
受托人保证保险
Shòutuōrén bǎozhèng bǎoxiǎn
bảo hiểm bảo đảm người được ủy thác
8
法庭保证保险
Fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn
bảo hiểm bảo đảm ở toàn án  
9
关税保证保险
Guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn
bảo hiểm bảo đảm thuế quan
10
执照保险
Zhízhào bǎoxiǎn
bảo hiểm bằng ( lái xe, tàu )
11
疾病保
Jíbìng bǎoxiǎn
bảo hiểm bệnh tật
12
爆炸保
Bàozhà bǎoxiǎn
bảo hiểm cháy nổ
13
森林火灾保
Sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn
bảo hiểm cháy rừng
14
战争保险
Zhànzhēng bǎoxiǎn
bảo hiểm chiến tranh
15
共保
Gòngbǎo
bảo hiểm chung
16
务员保险
Gōngwùyuán bǎoxiǎn
bảo hiểm công chức
17
养老保
Yǎnglǎo bǎoxiǎn
bảo hiểm dưỡng lão
18
定期保
Dìngqí bǎoxiǎn
bảo hiểm định kỳ
19
年金保
Niánjīn bǎoxiǎn
bảo hiểm đóng theo năm
20
地震保
Dìzhèn bǎoxiǎn
bảo hiểm động đất
21
家畜保
Jiāchù bǎoxiǎn
bảo hiểm gia súc
22
许可证保险
Xǔkězhèng bǎoxiǎn
bảo hiểm giấp phép
23
货物保险
Huòwù bǎoxiǎn
bảo hiểm hàng hóa
24
行李保
Xínglǐ bǎoxiǎn
bảo hiểm hành lý        
25
火灾保
Huǒzāi bǎoxiǎn
bảo hiểm hỏa hoạn
26
农作物保险
Nóngzuòwù bǎoxiǎn
bảo hiểm hoa màu
27
费保险
Xuéfèi bǎoxiǎn
bảo hiểm học phí
28
船体保
Chuántǐ bǎoxiǎn
bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền
29
劳工保险
Láogōng bǎoxiǎn
bảo hiểm lao động      
30
骚乱保险
Sāoluàn bǎoxiǎn
bảo hiểm loạn lạc
31
租借权宜保险
Zūjièquányí bǎoxiǎn
bảo hiểm lợi ích thuê mướn
32
洪水保
Hóngshuǐ bǎoxiǎn
bảo hiểm lũ lụt
33
雨水保
Yǔshuǐ bǎoxiǎn
bảo hiểm mưa bão
34
冰雹保
Bīngbáo bǎoxiǎn
bảo hiểm mưa đá
35
额保险
Dī’é bǎoxiǎn
bảo hiểm mức thấp
36
风灾保险
Fēngzāi bǎoxiǎn
bảo hiểm nạn gió bão
37
住宅保
Zhùzhái bǎoxiǎn
bảo hiểm nhà ở
38
人身保
Rénshēn bǎoxiǎn
bảo hiểm nhân thân
39
终身人寿保险
Zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn
bảo hiểm nhân thọ trọn đời
40
过期保险
Guòqī bǎoxiǎn
bảo hiểm quá hạn
41
单方利益保险
Dānfāng lìyì bǎoxiǎn
bảo hiểm quyền lợi đơn phương
42
产业保险
Chǎnyè bǎoxiǎn
bảo hiểm sản nghiệp
43
伤亡事故保险
Shāngwáng shìgù bǎoxiǎn
bảo hiểm sự cố gây thương vong
44
健康保
Jiànkāng bǎoxiǎn
bảo hiểm sức khỏe
45
意外事故保
Yìwài shìgù bǎoxiǎn
bảo hiểm tai nạn ( sự cố bất ngờ )
46
个人财产保险
Gèrén cáichǎn bǎoxiǎn
bảo hiểm tài sản cá nhân
47
残疾保
Cánjí bǎoxiǎn
bảo hiểm tàn tật
48
学生集体保
Xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn
bảo hiểm tập thể học sinh
49
儿童集体保
Értóng jítǐ bǎoxiǎn
bảo hiểm tập thể nhi đồng
50
业保险
Shīyè bǎoxiǎn
bảo hiểm thất nghiệp
51
抵押保
Dǐyā bǎoxiǎn
bảo hiểm thế chấp
52
退休所得保
Tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn
bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu
53
房租保
Fángzū bǎoxiǎn
bảo hiểm thuê nhà
54
盈余保
Yíngyú bǎoxiǎn
bảo hiểm tiền lãi
55
存款保
Cúnkuǎn bǎoxiǎn
bảo hiểm tiền tiết kiệm
56
全保
Quánbǎoxiǎn
bảo hiểm toàn bộ
57
额保险
Quán’é bǎoxiǎn
bảo hiểm toàn phần
58
综合保险
Zònghé bǎoxiǎn
bảo hiểm tổng hợp
59
分期付款保
Fēnqī fùkuǎn bǎoxiǎn
bảo hiểm trả dần
60
第三者受伤责任保险
Dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn  bảo hiểm trách
bảo hiểm trách nhiệm cho ngưới thứ 3 bị thương
61
电梯责任保险
Diàntī zérèn bǎoxiǎn
bảo hiểm trách nhiệm thang máy
62
盗窃保
Dàoqiè bǎoxiǎn
bảo hiểm trộm cướp
63
碰撞保
Pèngzhuàng bǎoxiǎn
bảo hiểm va đập
64
输保险
Yùnshū bǎoxiǎn
bảo hiểm vận chuyển
65
陆运送保险
Nèilù yùnsòng bǎoxiǎn
bảo hiểm vận chuyển trên đất liền
66
额保险
Chāo'é bǎoxiǎn
bảo hiểm vượt mức
67
车保险
Qìchē bǎoxiǎn
bảo hiểm xe hơi


CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.