Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 29 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: ÂM NHẠC P1

Hãy cùng Giasutienghoa.com học những từ vựng liên quan tới lĩnh vực âm nhạc.


1
古典音
Gǔdiǎn yīnyuè
âm nhạc cổ điển
2
黑人音
Hēirén yīnyuè
âm nhạc của người da đen
3
教会音
Jiàohuì yīnyuè
âm nhạc giáo hội
4
纯音乐
Chúnyīnyuè
âm nhạc thuần túy
5
bài hát
6
流行歌曲
Liúxíng gēqǔ
bài hát được yêu thích
7
摇篮
Yáolánqǔ
bài hát ru
8
随想曲
Suíxiǎngqǔ
bản Capriccio
9
协奏
Xiǎoxiézòuqǔ
bản concertino
10
协奏
Xiézòuqǔ
bản concerto
11
协奏
Dàxiézòuqǔ
bản concerto grosso
12
安魂曲
ānhúnqū
bản nhạc cầu siêu (requiem mass)
13
弥撒曲
Mísāqǔ
bản nhạc lễ misa
14
狂想曲
Kuángxiǎngqǔ
bản rapxôdi (Rhapsody)
15
Zòumíngqǔ
bản sonata
16
交响
Jiāoxiǎngshī
bản thơ giao hưởng (symphonic poem)
17
Yīnyuèhuì
buổi hòa nhạc
18
巡回音
Xúnhuí yīnyuèhuì
buổi hòa nhạc lưu động
19
露天音
Lùtiān yīnyuèhuì
buổi hòa nhạc ngoài trời
20
独唱、独奏音乐会
Dú chàng, dúzòu yīnyuèhuì
buổi liên hoan văn nghệ có đơn ca, độc tấu
21
艺术歌
Yìshù gēqǔ
ca khúc nghệ thuật
22
Gējù
ca kịch
23
歌唱演
Gēchàng yǎnyuán
ca sĩ
24
流行歌手
Liúxíng gēshǒu
ca sĩ được yêu thích
25
编自唱的歌手Zìb
iān zìchàng de gēshǒu
ca sĩ tự biên tự diễn
26
夜曲
Yèqǔ
dạ khúc (nocturne)
27
民歌
Mín’gē
dân ca
28
兴演
Jíxìng yǎnzòu
diễn tấu ngẫu hứng
29
Bùlǔsī
điệu Blue
30
小步舞曲
Xiǎobù wǔqǔ
điệu menuet
31
拉格泰姆
Lāgétàimǔ
điệu ragtime
32
华尔兹
Huá'ěrzī
điệu vanse
33
乐节
Yīnyuèjié
festival âm nhạc
34
旋律
Xuánlǜ
giai điệu
35
大歌
Dàgējù
grand opera
36
进行
Jìnxíngqǔ
hành khúc
37
Qìyuè
khí nhạc
38
叹调
Yǒngtàndiào
khúc aria (khúc đơn ca trữ tình)
39
前奏曲
Qiánzòuqǔ
khúc dạo
40
Jíxìngqǔ
khúc ngẫu hứng
41
小夜曲
Xiǎoyèqǔ
khúc nhạc chiều (serenade)
42
幻想曲
Huànxiǎngqǔ
khúc phóng túng (fantasia)
43
间奏
Jiànzòuqǔ
khúc trung gian (intermezzo)
44
Qǔdiào
làn điệu
45
鼓手
Gǔshǒu
người đánh trống, tay trống
46
爵士
Juéshìyuèmǐ
người mê nhạc jazz
47
疯狂爵士乐
Fēngkuáng juéshìyuè
nhạc beat box
48
Gǔyuè
nhạc cổ điển
49
序曲
Xùqǔ
nhạc dạo
50
Mínyuè
nhạc dân tộc
51
电子音乐
Diànzǐ yīnyuè
nhạc điện tử
52
Guǎnyuè
nhạc dùng cho bộ hơi
53
Xiányuè
nhạc dùng cho đàn dây
54
管弦
Guǎnxiányuè
nhạc dùng cho đàn dây và hơi
55
乡村音乐
Xiāngcūn yīnyuè
nhạc đồng quê
56
通俗交响
Tōngsú jiāoxiǎngyuè
nhạc giao hưởng pop
57
交响曲
Jiāoxiǎngqǔ
nhạc giao hưởng, bản giao hưởng
58
爵士
Juéshìyuè
nhạc jazz
59
自由爵士
Zìyóu juéshìyuè
nhạc jazz tự do
60
轻音乐
Qīngyīnyuè
nhạc nhẹ
61
福音歌
Fúyīngē
nhạc phúc âm
62
通俗音
Tōngsú yīnyuè
nhạc pop
63
摇滚乐
Yáogǔnyuè
nhạc rock
64
摇滚
Xīnyáogǔn
nhạc rock mới
65
室内
Shìnèiyuè
nhạc thính phòng
66
小歌剧、轻歌剧
Xiǎogējù, qīnggējù  
ôpêret (operetta – nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn)
67
清唱
Qīngchàngjù
ôratô (oratorio)
68
Biānqǔ
soạn nhạc
69
流行歌曲作者
Liúxíng gēqǔ zuòzhě
tác giả bài hát được ưa thích
70
Shēngyuè
thanh nhạc
71
黑人灵歌
Hēirén línggē
thánh ca của người da đen
72
Zǔqǔ
tổ khúc

Hãy còn chờ đón thêm những từ vựng khác tại http://www.giasutienghoa.com/2016/06/tu-vung-tieng-hoa-chu-e-am-nhac-p2.html


CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.