Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Sáu, 29 tháng 1, 2016

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HOA CHỦ ĐỀ THỨC UỐNG




TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HOA CHỦ ĐỀ THỨC UỐNG

NƯỚC HOA QUẢ - 榨果汁
1. Nước chanh 檬的榨果汁
2. Nước chanh leo 西番榨果汁
3. Nước cam tươi 柑子的榨果汁
4. Nước cam nguyên chất 的柑子的榨果汁
5. Nước dưa hấu 西瓜的榨果汁
6. Nước táo ép 苹果的榨果汁
7. Nước bưởi ép 柚子的榨果汁
8. Nước ổi ép 番石榴的榨果汁
9. Nước ép cà rốt 胡卜的榨果汁
10. Nước ép cà rốt + cam 柑子和胡卜的榨果汁
11. Nước dứa ép 菠榨果汁
12. Nước dừa xiêm 椰子的榨果汁


NƯỚC NGỌT – BIA – THUỐC LÁ
料、啤酒、烟草
1. Manboro Light 曼布
2. 555 ngoại 外国的555
3. Vinataba 越南烟
4. Coca, Soda 可口可
5. Cam ép, Tonic 橙汁和奎宁水
6. Bia Hà Nội 河内啤酒
7. Bia Heniken 赫尼肯啤酒
8. Nước khoáng Lavie Lavie 泉水


MOCKTAIL 尾酒
1. Kỷ niệm ngọt ngào 甜蜜的
(Xoài,sữa tươi,sữa chua,siro dâu,rum)(芒果、牛奶、酸奶、草莓、朗姆酒)
2. Cô gái đam mê 激情的女孩
(Chanh leo,cam,chuối,kem tươi,cointreau)(西番果、柑子、香蕉、奶油、橘香酒)
3. Bão nhiệt đới 热带暴雨
(Cam,dứa,xoài,sữa dừa, sữa tươi,bailey’s,kem tươi)( 柑子、菠、芒果、椰奶、的牛奶、奶油)
4. Phải lòng
(Xoài,bạc hà,dâu,coffee, sữa tươi,kuhlua,rum)(芒果、薄荷、草莓、咖啡、牛奶 、卡瓦、朗姆酒)
5. Bão biển tình yêu 情海暴
(Dứa,táo,cam,chanh, sữa chua,grenadine,dâu)(菠、苹果、柑子、檬、酸奶、grenadine、草莓)
6. Mắt xanh
(Dứa,cam,sữa chua,kem tươi, bạc hà, kiwi)(菠、柑子、酸奶、奶油、薄荷、猴桃)
7. Giấc mơ hồng
(Cam,đào,sữa dừa,sữa tươi, dâu,grenadine)(柑子、桃、椰奶、牛奶、草莓、grenadine)
8. Orange 橙色的 (Cam,dứa,sữa chua,kahlua,Malibu)(橙子、菠、酸奶、卡瓦、里布)
9. Mexico Mocktail 墨西哥的尾酒 (Cam,xoài,dứa,bạc hà,tequila)(柑子、芒果、菠、薄荷、酒)

10. Solace Mocktail Solace 尾酒


CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.