TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ: ĐỒNG HỒ (PHẦN 2)
1 bánh
răng Chǐlún 齿轮
2 búa đồng
hồ Zhōng chuí 钟锤
3 chỉnh đồng
hồ Bǎ biǎo bō zhǔn 把表拨准
4 dây cót Fā tiáo 发条
5 dây đeo
đồng hồ Biǎo dài 表带
6 dây đồng
hồ bỏ túi Huáibiǎo liàn 怀表链
7 dây đồng
hồ đeo tay Biǎoliàn 表链
8 dây tóc Yóusī 游丝
9 đồng hồ Zhōngbiǎo 钟表
10 đồng hồ
Audemars Piguet Ài bǐ biǎo 爱彼表
11 đồng hồ
báo giờ Bàoshí zhōng 报时钟
12 đồng hồ
báo thức Cuī xǐng nàozhōng,
nàozhōng 催醒闹钟、闹钟
13 đồng hồ
báo thức du lịch Lǚxíng
nàozhōng 旅行闹钟
14 đồng hồ
Baume & Mercier Míngshì biǎo 名士表
15 đồng hồ bấm
dây Jì miǎobiǎo 计秒表
16 đồng hồ bấm
giờ Jìshí jī, jìshí qì 计时机、计时器
17 đồng hồ bấm
giờ Dìngshí qì 定时器
18 đồng hồ
Blancpain Bǎo pò biǎo 宝珀表
19 đồng hồ bỏ
túi, treo trc ngực Huáibiǎo 怀表
20 đồng hồ
Breguet Bǎo jī biǎo 宝玑表
21 đồng hồ
Breitling Bǎiniánlíng biǎo 百年灵表
22 đồng hồ
Cartier Kǎdìyà biǎo 卡地亚表
23 đồng hồ
cát Shālòu 沙漏
24 đồng hồ
Charriol Xiàlì háo biǎo 夏利豪表
25 đồng hồ
Chopard Xiāobāng biǎo 萧邦表
26 đồng hồ
Citizen Xītiěchéng biǎo 西铁城表
27 đồng hồ
Concord Jūn huáng biǎo 君皇表
28 đồng hồ
Dior Dí'ào biǎo 迪奥表
29 đồng hồ du
lịch Lǚxíng zhōng 旅行钟
30 đồng hồ
đeo tay Shǒubiǎo 手表
31 đồng hồ
(đeo tay) kim Zhǐzhēn shì shǒubiǎo 指针式手表
32 đồng hồ
đeo tay nạm đá quý Bǎoshí shǒubiǎo 宝石手表
33 đồng hồ
(đeo tay) thạch anh Shíyīng biǎo 石英表
34 đồng hồ để
bàn Zuòzhōng 座钟
35 đồng hồ điện Diàn zhōng 电钟
36 đồng hồ điện
tử Diànzǐ biǎo 电子表
37 đồng hồ
đôi Duì biǎo 对表
38 đồng hồ
Franck Muller Fǎlánkè mù lēi biǎo 法兰克穆勒表
39 đồng hồ
Girard-Perregaux Zhī bǎi biǎo 芝柏表
40 đồng hồ
IWC Wànguó biǎo 万国表
41 đồng ghồ
Jaeger-Lle Coultre Jī jiā biǎo 积家表
42 đồng hồ
không vô nước Fángshuǐ biǎo 防水表
43 đồng hồ
lên dây cót Zhuǎn bǐng biǎo 转柄表
44 đồng hồ lịch Rìlì biǎo 日历表
45 đồng hồ mặt
trời Rìguǐ 日晷
46 đồng hồ
Movado Mó fán tuó biǎo 摩凡陀表
47 đồng hồ
nam Nán biǎo 男表
48 đồng hồ nổi
tiếng (hàng hiệu) Míngbiǎo 名表
49 đồng hồ nữ Nǚ biǎo 女表
50 đồng hồ
Omega Ōumǐjiā biǎo 欧米茄表
51 đồng hồ
Panerai Pèi nà hǎi biǎo 沛纳海表
52 đồng hồ
Patek Philippe Bǎidáfěilì biǎo 百达翡丽表
53 đồng hồ
Piaget Bójué biǎo 伯爵表
54 đồng hồ
Rado Léidá biǎo 雷达表
55 đồng hồ
Rolex Láolìshì biǎo 劳力士表
56 đồng hồ số Shùzì biǎo, shùzì zhōng 数字表、数字钟
57 đồng hồ
Swatch Sī wò qí biǎo 斯沃琪表
58 đồng hồ
Tag Heuer Háoyǎ biǎo 豪雅表
59 đồng hồ thời
trang Shízhuāng biǎo 时装表
60 đồng hồ Thụy
Sỹ Ruìshì biǎo 瑞士表
61 đồng hồ
Tisso Tiānsuō biǎo 天梭表
62 đồng hồ
treo Luòdì guàzhōng 落地挂钟
63 đồng hồ
treo tường Guàzhōng 挂钟
64 đồng hồ
Tudor Tú duō ěr biǎo 图多尔表
65 đồng hồ tự
động Zìdòng biǎo, zìdòng
zhōng 自动表、自动钟
66 đồng hồ
Vacheron Constantin Jiāngshīdāndùn biǎo 江诗丹顿表
67 đồng hồ
vàng Jīn biǎo 金表
68 kim giây Miǎozhēn 秒针
69 kim giây
dài Cháng miǎozhēn 长秒针
70 kim giờ Shízhēn 时针
71 kim phút Fēnzhēn 分针
72 lịch ngày Rìlì 日历
73 máy đồng hồ Jī xīn 机芯
74 mặt đồng hồ Zhōng miàn 钟面
75 núm vặn Zhuǎn bǐng 转柄
76 quả lắc đồng
hồ Zhōngbǎi 钟摆
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.