TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH
1 du khách Yóukè 游客
2 ngành du
lịch Lǚyóu yè 旅游业
3 đại lý
du lịch Lǚyóu dàilǐ 旅游代理
4 dịch vụ
du lịch Lǚyóu fúwù 旅游服务
5 hướng dẫn
viên du lịch Dǎoyóu 导游
6 người hướng
dẫn du lịch chuyên trách Zhuānzhí lǚyóu
xiàngdǎo 专职旅游向导
7 hướng dẫn
viên du lịch quốc tế Guójì dǎoyóu 国际导游
8 thẻ du lịch Lǚyóu zhèngjiàn 旅游证件
9 sổ tay
hướng dẫn du lịch Dǎoyóu
shǒucè 导游手册
10 sách hướng
dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch Lǚyóu
zhǐnán 旅游指南
11 bản đồ du
lịch Yóulǎn tú 游览图
12 bản đồ du
lịch loại gấp Zhédié shì lǚxíng dìtú 折叠式旅行地图
13 ngân phiếu
du lịch Lǚxíng zhīpiào 旅行支票
14 hộ chiếu
du lịch Lǚyóu hùzhào 旅游护照
15 tuyến du lịch Lǚyóu lùxiàn 旅游路线
16 lộ trình
chuyến du lịch Lǚchéng 旅程
17 nhật ký du
lịch Lǚyóu rìjì 旅游日记
18 khoảng
cách du lịch Lǚ háng jùlí 旅行距离
19 nơi đến du
lịch Lǚxíng mùdì de 旅行目的地
20 tiền chi
phí chuyến du lịch Lǚfèi 旅费
21 mùa du lịch
,mùa cao điểm ( du lịch ) Lǚyóu
wàngjì 旅游旺季
22 mùa ít
khách du lịch Lǚyóu dànjì 旅游淡季
23 mùa du lịch
bị sa sút Lǚyóu xiāotiáo 旅游萧条
24 thời kỳ
cao điểm du lịch Lǚyóu gāofēng qī 旅游高峰期
25 vé du lịch
khứ hồi Lǚxíng láihuí shuāng
chéng piào 旅行来回双程票
26 bắt chẹt
khách du lịch Qiāozhà yóukè (yóukè bèi
zǎi) 敲诈游客(游客被宰)
27 hàng lưu
niệm ,quà lưu niện du lịch Lǚyóu
jìniànpǐn 旅游纪念品
28 điểm tiếp
đón du khách Yóukè jiēdài
zhàn 游客接待站
29 nơi ở của
du khách Lǚkè zhùsù diǎn 旅客住宿点
30 khách sạn
du lịch Lǚyóu bīnguǎn 旅游宾馆
31 người đi
du lịch ,du khách Lǚxíng zhě
(yóukè) 旅行者(游客)
32 bạn du lịch Lǚbàn 旅伴
33 du khách
nước ngoài Wàiguó yóukè 外国游客
34 du khách
đi máy bay Chéng fēijī lǚxíng zhě 乘飞机旅行者
35 khách du lịch
ba lô Bèibāo zú lǚxíng zhě 背包族旅行者
36 người đi
du lịch cuối tuần Zhōumò dù
jiǎ kè 周末渡假客
37 người đi
picnic Jiāoyóu yěcān zhě 郊游野餐者
38 người đi
du lịch biển Hǎishàng lǚxíng zhě 海上旅行者
39 đoàn tham
quan du lịch Guānguāng tuán 观光团
40 đoàn du lịch Lǚyóu tuán 旅游团
41 đi du lịch
theo đoàn Tuántǐ lǚyóu 团体旅游
42 đi du lịch
theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch Yǒu
dǎoyóu de tuántǐ lǚyóu 有导游的团体旅游
43 hành trình
du lịch tự chọn điểm du lịch Zìxuǎn
lǚyóu de lǚxíng 自选旅游地旅行
44 du lịch bằng
công quỹ Gōngfèi lǚyóu 公费旅游
45 du lịch tập
thể được ưu đãi Xiǎngshòu yōuhuì
de tuántǐ lǚyóu 享受优惠的团体旅游
46 chuyến du
lịch sang trọng Háohuá yóu 豪华游
47 chuyến du
lịch bình dân Jīngjì yóu 经济游
48 du lịch
bao ăn uống Bāohán yǒu cānyǐn fúwù
de lǚyóu 包含有餐饮服务的旅游
49 du lịch
bao giá Bāo jià lǚxíng 包价旅行
50 du lịch
vòng quanh thế giới Huánqiú
lǚxíng 环球旅行
51 chuyến du
lịch nước ngoài Guówài lǚxíng 国外旅行
52 tham quan
du lịch Guānguāng lǚyóu 观光旅游
53 cuộc
picnic dã ngoại Jiāowài yěcān 郊外野餐
54 chuyến du
lịch 1 ngày Yī rì yóu 一日游
55 chuyến du
lịch 2 ngày Liǎng tiān yóu 两天游
56 du lịch tuần
trăng mật Mìyuè lǚxíng 蜜月旅行
57 du lịch cuối
tuần Zhōumò yóu 周末游
58 du lịch
mùa xuân Chūnyóu 春游
59 du lịch
mùa hè Xiàjì lǚyóu 夏季旅游
60 du lịch
mùa thu Qiūyóu 秋游
61 du lịch
mùa đông Dōngjì lǚyóu 冬季旅游
62 du ngoạn
núi non sông nước Yóu shān wán shuǐ 游山玩水
63 du ngoạn
công viên Yóuyuán 游园
64 chuyến bay
du lịch ngắm cảnh Fēixíng yóulǎn 飞行游览
65 du lịch
hàng không Hángkōng lǚxíng 航空旅行
66 du ngoạn
trên nước Shuǐshàng yóulǎn 水上游览
67 tham quan
trên biển Hǎishàng guānguāng 海上观光
68 du lịch
băng ô tô ( tàu hoả ) Chéng qìchē
(huǒchē) lǚxíng 乘汽车(火车) 旅行
69 du lịch bằng
xe đạp Zìxíngchē lǚxíng 自行车旅行
70 đồ dùng
trong du lịch Lǚxíng yòngpǐn 旅行用品
71 quần áo du
lịch Lǚyóu fú 旅游服
72 giày du lịch Lǚyóu xié 旅游鞋
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.