Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Chủ Nhật, 31 tháng 1, 2016

Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Các Loại Nấm





Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Các Loại Nấm



1          mộc nhĩ, nấm mèo       Mù'ěr   木耳
2          mộc nhĩ đen     hēi mù'ěr          黑木耳
3          mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết     yín'ěr  
4          nấm     mógū   蘑菇
5          nấm bạch linh  bǎilíng gū         灵菇
6          nấm bào ngư    píng gū
7          nấm bụng dê    yáng dǔ gū       羊肚
8          nấm bụng lợn   zhū dù gū         猪肚
9          nấm cầu cái     qiú gài gū         球盖
10        nấm cây chè (nấm trà thụ)       cháshù gū, chá xīn gū, chá gū  树菇、茶薪、茶
11        nấm chân cơ (nấm cua)           zhēn jī gū, xiè wèi gū   、蟹味
12        nấm đầu khỉ     hóu tóu gū       头菇
13        nấm đùi gà       xìng bào gū      鲍菇
14        nấm hoạt tử (nấm trân châu)    huá gū, huá zi gū, zhēnzhū gū 、滑子、珍珠
15        nấm hương (nấm đông cô)       xiānggū           
16        nấm kim châm jīnzhēngū         针菇
17        nấm kim phúc  jīn fú gū           金福
18        nấm linh chi     língzhī gū        
19        nấm măng        sǔn gū  笋菇
20        nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy)    shuāngbāogū, bái mógū, yáng mógū    孢菇、白蘑菇、洋蘑菇
21        nấm mực lông  jītuǐ gū
22        nấm rơm          cǎo gū 
23        nấm san hô      shānhú gū        珊瑚
24        nấm tú châu     xiùzhū gū         秀珠
25        nấm tuyết nhĩ   xuě ěr  雪耳




CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.