CÙNG HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG (PHẦN 3)
医疗站 Trạm y tế
房地产 Bất động sản
阳台 Ban công
基础找正 Căn móng
楼梯 Cầu thang
柱 Cột
走门 Cửa đi
基础台座 Bệ móng
走廊 Hành lang
框架 Khung dỡ
超静框架 Khung dđỡ siêu tĩnh
定静框架 Khung đỡ tĩnh định
栏杆
Lan can
门过梁
Lanh tô cửa
对数
Số đối, lo ga rít
出口 Lối ra
入口 Lối vào
屋面,屋盖 Mái che
乘载基础,耐力基础 Móng chịu lực
同心基础 Móng đồng tâm
偏心基础 Móng lệch tâm
设备基础
Móng thiết bị
锚固基础
Móng bỏ mỏ
站基础 Móng trạm
预制房
Nhà chuẩn bị chế tạo
办公室
Nhà hành chính
钢筋混泥土房
Nhà khung bê tông cốt thép
结构房
Nhà lắp ráp
搭棚 Nhà tạm thời
受力墙房屋 Nhà tường chịu lực
厂房 Nhà xưởng
遮雨板 Ô văng
交班室 Phòng giao ca
基础框架 Sắt xi móng
变压站
Trạm biến thế
水泵站 Trạm bơm
接待站,接待室 Phòng tiếp khách
岗哨
Trạm gác
交易所,交易站 Phòng giao dịch
煤破碎机站 Trạm nghiền than
配电站 Trạm phối điện
水处理站 Trạm xử lý nước
办事处
Trụ sở
燃料圆仓 Xilo nhiên liệu
灰渣圆仓 Xilo tro xỉ
砖石
Đá xây
硬水池 Bể chứa nước cứng
软水池
Bể chứa nước mềm
净水池
Bể chứa nước sạch
沉淀池 Bể lắng
立式沉淀池 Bể lắng đứng
向心沉淀池 Bể lắng hướng tâm
卧式沉淀池 Bể lắng ngang
清水沉淀池 Bể lắng trong
过滤池
Bể lọc
压力过滤池
Bể lọc áp lực
阳离子过滤池 Bình Cation
螺栓,螺帽 Bloong, e cu
橡胶板 Tấm cao su
粗沙 Cát hạt to
细沙
Cát hạt nhỏ
定位销 Chốt định vị
基石 Đá gốc
大块石 Đá hộc
铺面石板
Đá ốp
蜂窝石 Đá ong
沉积石 Đá trầm tích
石灰石 Đá vôi
锯石条
Lưỡi cưa đá
花岗石 Đá hoa cương, đá granit
湿度 Độ ẩm
耐火砖 Gạch chịu lửa
防滑石 Đá chống trơn
地面砖 Gạch lát nền
装饰砖 Gạch ốp trang trí
砌砖 Gạch xây
花兰螺栓 Tăng đơ
石膏 Thạch cao
断层纹 Thớ đá
石花纹 Vân đá
膨胀螺钉 Vít nở
螺钉 Vít thường
耐火浆 Vữa chịu nhiệt
框架柱 Cột khung
电动门
Cửa mở dùng điện
液压门 Cửa đóng mở thủy lực
风口
Cửa gió
汽动门 Cửa hơi
卷闸门 Cửa nhôm cuốn
铝门
Cửa nhôm kính
观察口
Cửa quan sát
通风门 Cửa thông gió
拉闸门 Cửa xếp
梁 Dầm, xà
木望板 Diềm mái
加固 Gia cố
支撑 Giằng, cột chống
柱支撑 Giằng cột
屋架支撑 Giằng kèo
基础支撑架 Giằng móng
墙支撑
Giằng tường
檩条支撑
Giằng xà gồ
弧形 Gờ chỉ
散水沟 Gờ móc nước
屋架 Kèo
榫头 Khớp
铺砖
Lát gạch
榫眼 Ngàm
贴砖
Ốp gạch
打拆 Phá dỡ
抹灰 Quét vôi
油漆 Sơn
竹胶板 Tấm cót ép
铁丝板
Tấm đan
地面板 Tấm lát nền
盖板 Tấm lợp
塑料板 Tấm nhựa
铁板
Tấm tôn
天花板 Tấm trần
墙板
Tấm tường
吊顶,吊棚 Trần
封墙,围墙 Tường bao
受力墙 Tường chịu lực
弯扭墙 Tường cong
木板 Ván gỗ
模板 Cốp pha
檩条
Xà gồ
滑动表面 Bề mặt trượt
混泥土桩 Cọc bê tông
支撑桩 Cọc chống
打桩机 Máy đóng cọc
压桩机
Máy ép cọc
楔桩 Cọc nêm
椿桩 Cọc nhồi
地坪标高 Cốt nền, cốt mặt bằng
基础底座钢筋 Cốt thép đế móng
抗压强度 Cường độ kháng nén
抗弯强度 Cường độ kháng uốn
沙土 Đất cát
亚沙土
Đất cát pha
夹卵沙土
Đất có sạn sỏi
蜂窝土 Đất đá ong
粘土 Đất sét
基础定位 Định vị móng
湿度 Độ ẩm
饱和湿度
Độ ẩm bão hòa
坡度 Độ dốc
含水度 Độ ngậm nước
基础支撑 Giằng móng
内摩擦角 Góc ma sát trong
基础坑 Hố móng
挥发能力
Khả năng nhả nước
钻孔灌注桩
Khoan cọc nhồi
基础平面 Mặt bằng móng
带式基础
Móng băng
排式基础 Móng bè
钢筋混泥土基础
Móng bê tông cốt thép
工程基础 móng công trình
独立基础 Móng độc lập
房屋基础 Móng nhà
厂房基础 Móng nhà xưởng
石砌基础 Móng xây bằng đá
砖砌基础
Móng xây bằng gạch
要加固基础 Phải gia cố nền móng
松软地基 Neền đấ mềm
须加固基础
Neền phải gia cố
基岩基础 Nền trên đá gốc
封墙屋盖 Phần bao che
基础打底层 Phần lót móng
基础本身 Phần thân móng
土工布 Vải địa kỹ thuật
支撑模板 Ván cừ
冲击电钻 Máy đục bê tông
CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG!!!
CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.