CÙNG HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG (PHẦN 2)
超声破检查 Kiểm tra siêu âm
焊缝检查
Kiểm tra mối hàn
敲,听检查 Kiểm tra thủ công
钢丝苗蛊
Neo cáp
保护电源 Bảo vệ điện nguồn
控制电源 Điều khiển điện nguồn
合闸电源 Đóng cầu dao điện nguồn
闪光电源
Điện nguồn nhấp nháy
热工信号电源
Nguồn tín hiệu nhiệt công
轴瓦
Ổ đỡ
回路预报断电器 Rơ le báo đứt mạch
功率断电器 Rơ le công suất
电压绝缘器
Rơ le điện áp
电流电容器
Rơ le dòng điện
逆流电容器 Rơ le dòng điện nghịch
瓦斯断电器 Rơ le hơi
差动电容器 Rơ le so lệch
信号电容器 Rơ le tín hiệu
中间电容器 Rơ le trung gian
挡板
Tấm chắn
合金成分 Thành phần hợp kim
碳素钢 Thép các bon
预埋件
Thép chờ
防锈钢 Thép chống rỉ
预应力钢材
Thép dự ứng lực
合金钢 Thép hợp kim
普通钢 Thép thường
温度表接触点 Tiếp điểm đồng hồ nhiệt
汽轮机轴 Trục tubine
弯钩 Uốn mỏ
单向阀
Van một chiều
全厂照明 Ánh sáng toàn nhà máy
合闸线圈,接触器 Atomat
保险器防断保护 Baảo vệ chống đứt cầu chì
纵向差动保护
Bảo vệ chống dđứt dây so lệch dọc
转子两点接地保护
Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất
变压器冷却器
Bộ làm mát máy biến áp
发电机转子
Con quay máy phát điện
自动开关脱闸线圈 Cuộn cắt của atomat
磁启动器脱闸线圈 Cuộn cắt của khởi động từ
断路器脱闸线圈 Cuộn cắt của máy cắt
开关合闸线圈 Cuộn đóng atomat
断路合闸线圈 Cuộn đóng máy cắt
断路器合闸线圈 Cuộn hộp chốt của máy cắt
电源线
Dây điện nguồn
混合电压 Điện áp hỗn hợp
备用
Dự phòng
汽轮器出汽 Hơi ra của tubine
汽轮器进汽 Hơi vào của tubine
电场吸力
Lực hút điện trường
控制开关 Khóa điều khiển
调速锁
Khóa điều tốc
联锁
Khóa liên động
全站仪 Máy đo tọa độ
修理电源 Sửa điện nguồn
事故停机按钮 Nút cắt sự cố
普通按钮 Nút cắt thường
发电机定子
Phân tĩnh máy phát điện
过载保护断电器
Rơ le bảo vệ quá tải
防止重新合闸线圈 Rơ le chống đóng lặp lại
逆序电流断熔器 Rơ le dòng điện thứ tự nghịch
振荡闭合断电器 Rơ le khóa kín dao động
同步检查断电器 Rơ le kiểm tra đồng bộ
强化励磁中间断电器 Rơ le
trung gian kích thích cường hành
时间断电器
Rơ le thời gian
总阻抗断电器
Rơ le tổng trở
专用设备
Thiết bị chuyên dùng
通风 Thông gió
常开延迟触点 Tiếp điểm thường mở đóng chậm
断路器触点 Tiếp điểm của máy cắt
断路器副触接点 Tiếp điểm phụ của máy cắt
闭合触点
Tiếp điểm thường mở
坐标 Tọa độ
自动合闸 Tự đóng lại
工作压力 Áp lực công việc
试验压力
Áp lực thí nghiệm
比例调整器 Bộ điều chỉnh tỷ lệ
撬煤 Gậy chọc than
灭磁特性
Đặc tính diệt từ
绝缘电阻
Điện trở cách điện
抗拉度 Độ bền kéo
抗压强度 Độ bền nén
同心度 Độ đồng tâm
振动度 Độ rung
膨胀允许值 Độ giãn nở cho phép
偏心度 Độ lệch tâm
光滑度 Độ nhẵn
平整度 Độ phẳng
反抗功率表 Đồng hồ đo công suất phản kháng
有功功率表 Đồng hồ đo công suất tác dụng
电压表
Đồng hồ đo điện áp
电流表
Đồng hồ đo dòng điện
温度表 Đồng hồ đo nhiệt độ
频率表
Đồn hồ đo tần số
公称尺寸 Kích thước chuẩn
有限尺寸 kích thước giới hạn
推煤机 Xe gạt than
炉外副炉长 Lò phó ngoài
炉内副炉长 Lò phó trong
炉长 Lò trưởng
开机 Mở máy
凝结 Ngưng tụ
感应 Cảm ứng, Nhiễm điện
副组长 Phó kíp
出渣 Ra xỉ
无载试验 Thí nghiệm không tải
电气试验
Thií nghiệm điện
工厂试运时间 Thời gian vận hành thử
助手 Thợ phụ
汽泡值班 Trực ban bao hơi
出灰系统值班 Truực ban hệ thống thải tro
煤破碎机值班 Truực ban máy nghiền than
排烟鼓风值班 Trực ban quạt khói
修理值班 Trực sửa chữa
班长 Trưởng ca
组长
Trưởng kíp
变压器变比
Tỷ số biến của máy biến áp
皮带运行 Vận hành băng tải
技术要求 yêu cầu kỹ thuật
消防用水泵 Bơm nước cứu hỏa
排气控制室 Buồng điều khiển khử khí
经济分析干部
Cán bộ kinh tế
结算会计
Kế toán thanh toán
物资会计 Kế toán vật tư
机电工程师 Kỹ sư cơ khí
热力机械工程师
Kỹ sư cơ nhiệt
工程师 Kỹ sư xây dựng
购物人员
Nhân viên tiếp liệu
仓库管理员
Nhân viên xuất nhập kho
炉外水分析 Phân tích nước ngoài lò
热检车间
Phân xưởng kiểm tra nhiệt
机械修理车间 Phân xưởng sửa chữa cơ khí
电气修理车间
Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt
汽化分析 Phân tích hơi
粉煤分析 Phân tích bột than
灰渣分析 Phân tích tro xỉ
化工车间 Phân xưởng hóa chất
燃料车间 Phân xưởng nhiên liệu
运行车间 Phân xưởng vận hành
出纳员 Thủ quỹ
修理组 Tổ sửa chữa
排渣站 Trạm thải xỉ
供水值班 Trực ban cấp nước
值班助手
Trực ban phụ
排气站值班 Trực ban trạm khử khí
电柜值班
Trực ban tủ điện
泵油值班
Trực ban bơm dầu
炉机调度 Điều độ lò
工业水值班 Trực ban bơm nước công nghiệp
排灰值班 Trực ban bơm thải tro
炉班调度 Điều độ ca lò
附助设备值班 Trực ban thiết bị phụ trợ
汽轮值班 Trực ban tubine
供电值班 Trực ban cấp điện
供煤值班 Trực ban cấp than
工业空调值班 Trực điều hòa công nghiệp
控制室值班 Trực phòng điều hành
水处理值班 Trực xử lý nước
循环水泵值班 Trực bơm nước tuần hoàn
化学物品工作值班 Trực vận hành hóa chất
受煤场 Bãi nhận than
煤混场 Bãi trộn than
安全检查委员会 Ban thanh tra an toàn
泥土堆放场 Bể chứa bùn
车间主任
Chủ nhiệm phân xưởng
接线 Đấu dây
串联 Đấu dây kế tiếp
除尘跨 Gian khử bụi
锅炉跨
Gian lò hơi
机跨,机室 Gian máy
围墙
Tường vây
重油库 Kho dầu nặng
润滑油库
Kho dầu nhờn
化工物品库 Kho hóa chất
设备库
Kho thiết bị
废水处理区
Khu xử lý nước thải
鼓烟机 Máy quạt khói
燃料供应系统控制室 Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu
摩托车棚 Nhà để xe
控制室 Nhà điều hành, nhà điều khiển
勤务室 Nhà phục vụ
渣吹车间 Phân xưởng xỉ
地下煤斗 Phễu than ngầm
安全科 Phòng an toàn
电机科
Phòng cơ điện
行政科 Phòng hành chính
计划科
Phòng kế hoạch
技术科 Phòng kỹ thuật
燃料科 Phòng nhiên liệu
财务科
Phòng tài vụ
值班室
Phòng trực ban
文件归档可 Phòng văn thư lưu trữ
物资科 Phòng vật tư
吹烟 Quạt khói
保养规程,保护规程 Qui trình bảo dưỡng
测量仪器
Thiết bị đo lường
补充水泵站
Trạm bơm nước bổ xung
空压站 Trạm khí nén
受煤站 Trạm nhận than
露天分配站 Trạm phân phối ngoài trời
废水处理站
Trạm xử lý nước thải
CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.