Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Bảy, 8 tháng 8, 2015

TỪ VỰNG VỀ GIÀY DÉP TRONG TIẾNG TRUNG HOA

5. 婴 儿 软 鞋 Yīng'ér ruǎn xié: giày mềm của trẻ sơ sinh
6. 皮 鞋 Píxié: giày da
7. 羊 皮 鞋 Yáng píxié: giày da cừu
8. 运 动 鞋 Yùndòng xié: giày thể thao
9. 露 跟 女 鞋 Lù gēn nǚ xié: dép quai hậu nữ
10. 高 跟 鞋 Gāogēnxié: giày cao gót
11. 底 跟 鞋 Dǐ gēn xié: giày đế thấp
12. 无 带 便 鞋 Wú dài biànxié: giày vải không dây
13. 布 鞋 Bùxié: giày vải
14. 扣 带 鞋 Kòu dài xié: giày thắt dây
15. 木 屐 Mùjī: guốc gỗ
16. 钉 鞋 Dīngxié: giày đinh
17. 靴 Xuē: Ủng
18. 皮 靴 Pí xuē: Ủng da
19. 短 统 靴 Duǎn tǒng xuē: Ủng ngắn cổ
20. 长 统 靴 Cháng tǒng xuē: Ủng cao cổ
21. 雨 靴 Yǔxuē: Ủng đi mưa
22. 凉 鞋 Liángxié: dép
23. 拖 鞋 Tuōxié: dép lê
24. 平 底 拖 鞋 Píngdǐ tuōxié: dép lê đế bằng
25. 泡 沫 塑 料 拖 鞋 Pàomò sùliào tuōxié: dép nhựa xốp
26. 鞋 店 Xié diàn: hiệu giày
27. 制 鞋 工 人 Zhì xié gōngrén: thợ đóng giày
28. 补 鞋 匠 Bǔ xiéjiang: thợ sửa giày
29. 鞋 合 Xié hé: hộp đựng giày
30. 鞋 的 尺 码 Xié de chǐmǎ: số đo giày
31. 鞋 跟 Xié gēn gót giày
32. 细 高 跟 Xì gāo gēn: gót cao nhọn
33. 鞋 底 Xiédǐ: đế giày
34. 鞋 尖 Xié jiān: mũi giày
35. 鞋 油 Xiéyóu xi: đánh giày
36. 鞋 带 Xié dài: dây giày

GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

WEB: www.giasutienghoa.com
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.