Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Bảy, 8 tháng 8, 2015

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ (P1)

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ (P1)
1. 橙子 - chéng zi - trái cam – orange
2. 百香果 - bǎi xiāng guǒ - trái chanh dây - passion fruit
3. 樱桃 - yīng táo - trái anh đào – cherry
4. 西瓜 - xī guā - dưa hấu – watermelon
5. 火龙果 - huǒ lóng guǒ - Trái thanh long - Dragon fruit
6. 黃皮 - huáng pí - quả hồng bì - Wampee; Clausena lansium
7. 樱桃番茄 - Yīngtáo fānqié - cà chua anh đào - cherry tomato
8. 西红柿 [xī hóng shì] ; 番茄 [fānqié] - cà chua – tomato
9. 罗马番茄 - Luó mǎ fān qié - Cà chua dài, cà chua lamã - Roma Tomato
10. 菠萝 - bō luó - trái dứa – pineapple



Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.