Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Bảy, 8 tháng 8, 2015

CHỦ ĐỀ BẾP NÚC CHO NGƯỜI HAY VÀO BẾP

日用百货 Rì yòng bǎihuò Hàng tiêu dùng 
烹饪工具 Pēngrèn gōngjù Dụng cụ nấu ăn 
炒锅 Chǎo guō Chảo xào 
蒸锅 Zhēng guō Nồi hấp 
压力锅 Yālìguō Nồi áp xuất
平底锅 Píngdǐ guō Chảo rán
汤锅 Tāngguō Nồi hầm
奶锅 Nǎi guō Nồi sữa
水果刀 Shuǐguǒ dāo Dao gọt hoa quả
菜刀 Càidāo Dao nhà bếp
套刀 Tào dāo Dao theo bộ
烤箱 Kǎoxiāng Lò nướng
电火锅 Diàn huǒguō Nồi lẩu điện
豆浆机 Dòujiāng jī Máy làm sữa đậu nành
电磁炉 Diàncílú Bếp từ
厨房小工具 Chúfáng xiǎo gōngjù Dụng cụ nhà bếp
打蛋器 Dǎ dàn qì Máy đánh trứng
净水器 Jìng shuǐ qì Bình lọc nước
蛋糕模 Dàngāo mó Khuôn làm bánh
开瓶器 Kāi píng qì Dụng cụ mở chai
蒸笼 Zhēnglóng Lồng hấp, Vỉ hấp
砧板、菜板 Zhēnbǎn, cài bǎn Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn
食物罩 Shíwù zhào Lồng bàn
调味盒、调料瓶 Tiáowèi hé, tiáoliào píng Hộp, bình đựng gia vị
刨子 Bàozi Bào vỏ
牙签筒 Yáqiān tǒng Ống tăm
厨用笼、架 Chú yòng lóng, jià Giá, khay đựng
杯子水壶 Bēizi shuǐhú Cốc, ấm đun nước
餐具 Cānjù Bộ đồ ăn
碗、碟、盘 Wǎn, dié, pán Bát, đĩa, khay
刀叉、勺、筷、签 Dāo chā, sháo, kuài, qiān Dao nĩa, muôi, đũa, tăm
餐具套装 Cānjù tàozhuāng Bộ đồ ăn theo bộ
杯垫 Bēi diàn Lót cốc
吸管 Xīguǎn Ống hút
保鲜膜 Bǎoxiān mó Màng bảo quản thực phẩm
保鲜袋 Bǎoxiān dài Túi bảo quản thực phẩm
保鲜盒 Bǎoxiān hé Hộp bảo quản thực phẩm
保鲜盖 Bǎoxiān gài Nắp bảo quản thực phẩm
伞、电筒 Sǎn, diàntǒng ô dù, đèn pin
日用杂货 Rì yòng záhuò Hàng tạp hóa
蚊香 Wénxiāng Hương muỗi
防蚊手环 Fáng wén shǒu huán Vòng đeo tay chống muỗi
杀虫剂 Shā chóng jì Thuốc trừ sâu
电驱蚊器 Diàn qū wén qì Máy đuổi côn trùng
烟灰缸 Yānhuī gāng Gạt tàn
火柴 Huǒchái Diêm
打火机 Dǎhuǒjī Bật lửa
戒烟用品 Jièyān yòngpǐn Sản phẩm cai thuốc lá
温度计 Wēndùjì Nhiệt kế
家用梯 Jiāyòng tī Thang gia dụng
熨烫板 Yùn tàng bǎn Bàn ủi
剪刀 Jiǎndāo Kéo
热水袋 Rèshuǐdài Túi chườm nóng





Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.