Đồ ăn luôn là niềm đam mê của rất nhiều người, đặc biệt là các bạn trẻ. Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu thêm 1 LOẠI ĐỒ ĂN trong tiếng Trung được gọi như thế nào nhé - đó chính là CÁC LOẠI BÁNH!!!
1 牛肉饼 niúròu bǐng :Bánh hamburger
2 薄饼 báobǐng :Bánh tráng
3 面包卷 miànbāo juàn : Ổ bánh mỳ
4 香肠肉卷 xiāngcháng ròu juàn :Cây xúc xích
5 华夫饼 huá fū bǐng :Bánh quế
6 炸面卷 zhá miàn juǎn :Bánh cam vòng
7 华夫饼干 huá fū bǐnggān :Bánh quế, bánh thánh
8 泡夫 pào fū :Bánh su
9 月饼 yuèbǐng :Bánh trung thu
10 奶酪面包卷 nǎilào miànbāo juàn :Ổ bánh mỳ pho mát
11 煎饼 jiānbing :Bánh rán
12 馅饼 xiàn bǐng :Bánh có nhân
13 肉饼 ròu bǐng :Bánh nhân thịt
14 奶油泡夫 nǎiyóu pào fū :Bánh su kem
15 烙饼 làobǐng :Bánh xếp mặn
16 姜饼 jiāng bǐng :Bánh gừng
17 奶油卷 nǎiyóu juǎn :Bánh cuộn bơ
18 热狗 règǒu :Bánh kẹp thịt (hot dog)
19 马德拉蛋糕 mǎ dé lā dàngāo :Bánh Madeira (một loại bánh truyền thống của Anh)
20 奶油梳打饼干 nǎiyóu shū dǎ bǐnggān :Bánh cracker kem
21 巧克力酥 qiǎokèlì sū :Bánh xốp chocolata
22 巧克力奶油酥 qiǎokèlì nǎiyóu sū :Bánh xốp chocolate bơ
23 羊角面包 yángjiǎo miànbāo :Bánh sừng bò
24 吉士汉堡 jí shì hànbǎo :Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát)
25 自然发酵面包 zìrán fāxiào miànbāo :Bánh mỳ lên men tự nhiên
26 法式小面包 fà shì xiǎo miànbāo :Bánh mỳ kiểu Pháp
27 棒状面包卷 bàngzhuàng miànbāo juàn :Ổ bánh mỳ dài
28 咖啡面包卷 kāfēi miànbāo juàn :Ổ bánh mỳ café
29 白面包 bái miànbāo :Bánh mỳ trắng
30 小圆面包 xiǎô yuán miànbāo :Bánh mỳ tròn nhỏ
31 面包干 miànbāo gān :Bánh mỳ khô
32 黑面包 hēi miànbāo :Bánh mỳ đen
33 红肠面包 hóng cháng miànbāo :Bánh mỳ kẹp xúc xích nóng
34 奶油面包 nǎiyóu miànbāo :Bánh mỳ bơ
35 百士卷 bǎi shì juǎn :Bánh mỳ bagel (bánh mỳ hình khoanh tròn, có phết thêm pho mát, bơ của bang Philadelphia)
36 短棍面包 duǎn gùn miànbāo :Bánh mỳ batoong
37 饼干 bǐnggān :Bánh Bicus
38 脆饼干 cuì bǐnggān :Bánh quy giòn
39 奶油夹心饼干 nǎiyóu jiāxīn bǐnggān :Bánh quy kẹp bơ
40 曲奇饼, 甜饼干 qū qí bǐng, tián bǐnggān :Bánh quy ngọt
41 巧克力饼干 qiǎokèlì bǐnggān :Bánh quy chocolate
42 酒香饼干 jiǔ xiāng bǐnggān :Bánh quy mùi rượu
43 什锦饼干 shíjǐn bǐng gān :Bánh quy thập cẩm
44 白兰地姜汁饼干 báilándì jiāng zhī bǐnggān :Bánh quy nước gừng brandy
45 蛋糕 dàngāo :Bánh ga tô
46 冰淇淋蛋糕 bīngqílín dàngāo :Bánh ga tô kem
47 夹层蛋糕 jiācéng dàngāo :Bánh ga tô tầng
48 薄荷糕 bòhé gāo :Bánh ga tô bạc hà
49 山楂糕 shānzhā gāo :Bánh ga tô sơn tra
50 果仁蛋糕 guǒ rén dàngāo :Bánh ga tô hạnh nhân
51 树形蛋糕 shù xíng dàngāo :Bánh ga tô hình cây
52 水果蛋糕 shuǐguǒ dàngāo :Bánh ga tô nhân hoa quả
53 咖啡糕 kāfēi gāo :Bánh ga tô café
54 栗子蛋糕 lìzǐ dàngāo :Bánh ga tô nhân hạt dẻ
55. 巧克力糕 qiǎokèlì gāo :Bánh ga tô chocolate
GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217
WEB: www.giasutienghoa.com
Thứ Bảy, 8 tháng 8, 2015
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.