Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Chủ Nhật, 28 tháng 12, 2014

Các thực phẩm khó nhớ với tiếng trung quốc

1 Thực phẩm Shípǐn 食品
2 Đồ sấy, rang khô Gānguǒ chǎohuò 干果炒货
3 Trái hồ đào Hétáo 核桃
4 Hạt hạnh nhân Xìngrén 杏仁
5 Hạt thông Sōngzǐ 松子
6 Hạt dưa Guāzǐ 瓜子
7 Đậu phộng Huāshēng 花生
8 Hạt dẻ cười Kāixīn guǒ 开心果
9 Hạt điều Yāoguǒ 腰果
10 Nhân quả óc Hétáo rén 核桃仁
11 Nhân hạt dưa Guāzǐ rén 瓜子仁
12 Đậu phộng Tửu Quỷ Jiǔguǐ huāshēng 酒鬼花生
13 Hạt phỉ Zhēnzi 榛子
14 Các loại hạt rang khác Qítā chǎohuò 其他炒货
15 Các loại rượu Jiǔ lèi 酒类
16 Rượu trắng Báijiǔ 白酒
17 Rượu vang Pútáojiǔ 葡萄酒
18 Bia Píjiǔ 啤酒
19 Rượu thuốc Bǎojiàn jiǔ 保健酒
20 Whisky Wēishìjì 威士忌
21 Rượu gạo Huángjiǔ 黄酒
22 Rượu trái cây Guǒ lùjiǔ 果露酒
23 Rượu mạnh Báilándì jiǔ 白兰地酒
24 Rượu vodka Fútèjiā jiǔ 伏特加酒
25 Rượu rum Lǎng mǔ jiǔ 朗姆酒
26 Rượu tây Yángjiǔ 洋酒
27 Rượu mạnh Jìn jiǔ 劲酒


28 Thịt, hải sản Ròu lèi hǎi huò 肉类海货
29 Thịt bò khô Niúròu gān 牛肉干
30 Ruốc thịt Ròusōng 肉松
31 Thịt lợn khô Zhūròu gān 猪肉干
32 Chân gà Jī zhuǎ 鸡爪
33 Móng lợn Zhū tí 猪蹄
34 Cổ vịt Yā bó 鸭脖
35 Xúc xích Xiāngcháng 香肠
36 Giăm bông Huǒtuǐ 火腿
37 Thủy sản Shuǐchǎn 水产
38 Đồ ăn vặt Língshí 零食
39 Kẹo Chocolate Tángguǒ qiǎokèlì 糖果巧克力
40 Hãng Alps Ā'ěrbēisī 阿尔卑斯
41 Hãng Fujiya Bù'èrjiā 不二家
42 Hãng Jin Guan Jīnguān 金冠
43 Hãng Hạt gạo vàng Jīn dàogǔ 金稻谷
44 Hãng UHA Yōu hā 悠哈
45 Hãng Lotte Lètiān 乐天
46 Hãng Dove Dé fú 德芙
47 Hãng FERRERO ROCHER Fèilièluō 费列罗
48 Hãng Hershey’s Hǎo shí 好时
49 Hãng Jindi Jīn dì 金帝
50 Hãng Meiji Míngzhì 明治
51 Hãng Extra Yì dá 益达
52 Kẹo cao su DOUBLEMINT Lǜ jiàn kǒuxiāngtáng 绿箭口香糖
53 Trà Cháyè 茶叶
54 Hãng Puer Pǔ'ěr 普洱
55 Trà xanh Lǜchá 绿茶
56 Trà ô long Qīng chá 青茶
57 Trà đen Hēi chá 黑茶
58 Trà vàng Huáng chá 黄茶
59 Trà hoa quả Huā guǒ chá 花果茶
60 Trà thuốc Bǎojiàn chá 保健茶
61 Các loại trà khác Qítā chá 其他茶
62 Mứt hoa quả, đồ ăn vặt Guǒfǔ mìjiàn&pénghuà xiǎoshí 果脯蜜饯&膨化小食
63 Mứt Guǒfǔ 果脯
64 Mức hoa quả Mìjiàn 蜜饯
65 Trái cây sấy khô Guǒ gān 果干
66 Bánh quai chèo Máhuā 麻花
67 Bánh màn thầu nhỏ Xiǎo mántou 小馒头
68 Đậu phộng Huāshēng 花生
69 Gạo rang Chǎomǐ 炒米
70 Cơm cháy Guōbā 锅巴
71 Bắp rang, bỏng Bào mǐhuā 爆米花
72 Bánh gạo Xuě bǐng 雪饼
73 Khoai tây chiên Shǔ piàn 薯片
74 Tôm khô Xiā gàn 虾干
75 Thực phẩm chế biến thô Cū jiāgōng shípǐn 粗加工食品
76 Dầu ăn Tiáohé yóu 调和油
77 Dầu đậu Dòuyóu 豆油
78 Dầu sơn trà Shānchá yóu 山茶油
79 Dầu ôliu Gǎnlǎn yóu 橄榄油
80 Dầu cây cọ Zōnglǘ yóu 棕榈油
81 Dầu mè Zhīmayóu 芝麻油
82 Thủy sản Shuǐ chǎnpǐn 水产品
83 Tinh bột Diànfěn 淀粉
84 Gạo, mỳ các loại Mǐmiàn lèi 米面类
85 Dầu đậu phộng Huāshēngyóu 花生油
86 Dầu hồ đào Hétáo yóu 核桃油
87 Nước tương Tiáowèi yóu 调味油


HỌC GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.