Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 19 tháng 3, 2014

Từ vựng tiếng Hoa trong ăn uống, nấu nướng

汉语烹饪词汇
Hànyǔ pēngrèn cíhuì
Từ ngữ ăn uống, nấu nướng tiếng Hoa
**************************

红烧:áp chảo
Hóngshāo

炒:xào
Chǎo

炸:rán
Zhà

腌:muối,dầm, dưa
Yān

焖:hầm
Mèn

蒸:hấp
Zhēng

熬:kho, hầm
Áo

煮:luộc
Zhǔ

涮:nhúng
Shuàn

炖:ninh,tần
Dùn

烤:quay, nướng
Kǎo

干烧:kho
Gān shāo

烹:rim
Pēng

煎:sắc, pha
Jiān

焯: trần/ chần
Chāo

油爆:xào lăn
Yóu bào

猪皮bì lợn
Zhū pí

牛排bít tết
Niúpái

汤骨xương nấu canh
Tāng gǔ

猪脚chân giò lợn
Zhū jiǎo

牛肚dạ dày bò
Niú dǔ

猪肚dạ dày lợn
Zhū dù

猪肝gan lợn
Zhū gān

蹄筋gân chân
Tíjīn

火腿giăm bông
Huǒtuǐ

腊肠(香肠) lạp sườn
Làcháng (xiāngcháng)

猪杂碎(猪下水) lòng lợn
Zhū zásuì (zhū xiàshuǐ)

猪蹄chân giò
Zhū tí

板油mỡ lá
Bǎnyóu

猪油mỡ lợn
Zhū yóu

小排sườn non
Xiǎo pái

牛肉thịt bò
Niúròu

肉泥thịt băm
Ròu ní

羊肉thịt dê
Yángròu

冻肉thịt đông lạnh
Dòng ròu

牛腿肉thịt đùi bò
Niú tuǐ ròu

猪肉thịt lợn
Zhūròu

嫩肉thịt mềm
Nèn ròu

肉块thịt miếng
Ròu kuài

肥肉thịt mỡ
Féi ròu

瘦肉thịt nạc
Shòu ròu


GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

WEB: www.giasutienghoa.com 
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.