Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Chủ Nhật, 16 tháng 3, 2014

Từ vựng tiếng Hoa trong tin học excel


汉语EXCEL常用词汇

Từ ngữ thường dùng trong EXCEL tiếng Trung
********************

Chọn tất cả /
/quán xuǎn/

Sao chép ký tự /
复制(字符/fùzhì (zìfú)

Cắt
剪切 / jiǎn qiè/

Dán ký tự
/zhāntiē/

In văn bản
打印/dǎyìn /

Quay lại
返回/fǎnhuí /

Lưu văn bản
保存/bǎocún /

Sao chép nhuyên dạng
正本格式/zhèngběn géshì/

Tìm kiếm
查询/cháxún /

Gạch chân
线/huá xiàn /

In nghiêng
斜体/xiétǐ /

In đậm
粗体/cū tǐ/

font chữ
字体/zìtǐ/

Tạo bảng mới
新建/xīnjiàn /

Ẳn cột đã chọn
隐藏列 /yǐncáng liè/

Định dạng
格式 /géshì /

Ẳn hàng đã chọn
隐藏行/yǐncáng xíng/

Thu nhỏ cửa sổ
最小化/zuìxiǎo huà/

Phóng to cửa sổ
最大化/ zuìdà huà/

Kích đúp
/shuāngjī /

Kích đơn
单击/dān jī/

Xóa
删除/shānchú/

Chuyển đến ô đầu tiên của bảng
位移至最开始/wèiyí zhì zuì kāishǐ/

Chuyển đến ô cuối cùng của bảng
位移至最后/wèiyí zhì zuìhòu/

MÁY TÍNH CŨ RỒI
**********************

1。我的电脑已经老到跑不动了。
1. Wǒ de diànnǎo yǐjīng lǎo dào pǎo bù dòngle.
1. Máy tính của tôi cũ rồi, chạy chậm quá.

2。那就换一台新的吧。
2. Nà jiù huàn yī táixīn de ba.
2. Vậy thì đổi cái mới đi.

补充生词/ Từ ngữ mở rộng
****************

1。银幕/屏幕
1. Yínmù/píngmù/ màn hình

我刚买一台21寸的屏幕。
Wǒ gāng mǎi yī tái 21 cùn de píngmù.
Tôi vừa mua một cái màn hình 21 inch.

2。键盘/Jiànpán/ Bàn phím
3。滑鼠/ Huá shǔ/ Chuột máy tính
4。无线网卡/ Wúxiàn wǎngkǎ/ thẻ wifi

无线网卡是什么?
Wúxiàn wǎngkǎ shì shénme?
Thẻ wifi là gì?

5。随身碟/u盘
5. Suíshēn dié/u pán
5. USB

你的随身碟可以借我吗?
Nǐ de suíshēn dié kěyǐ jiè wǒ ma?
Có thể cho tôi mượn USB của bạn không?

你记得还给我。
Nǐ jìde hái gěi wǒ.
Nhớ trả cho tôi đấy nhé!


GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217
www.giasutienghoa.com 

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.