汉语EXCEL常用词汇
Từ ngữ thường dùng trong EXCEL tiếng Trung
********************
Chọn tất cả /全选 /quán xuǎn/
Sao chép ký tự / 复制(字符/fùzhì (zìfú)
Cắt 剪切 / jiǎn qiè/
Dán ký tự 粘贴 /zhāntiē/
In văn bản 打印/dǎyìn /
Quay lại 返回/fǎnhuí /
Lưu văn bản 保存/bǎocún /
Sao chép nhuyên dạng 正本格式/zhèngběn géshì/
Tìm kiếm 查询/cháxún /
Gạch chân 划线/huá xiàn /
In nghiêng 斜体/xiétǐ /
In đậm 粗体/cū tǐ/
font chữ 字体/zìtǐ/
Tạo bảng mới 新建/xīnjiàn /
Ẳn cột đã chọn 隐藏列 /yǐncáng liè/
Định dạng 格式 /géshì /
Ẳn hàng đã chọn 隐藏行/yǐncáng xíng/
Thu nhỏ cửa sổ 最小化/zuìxiǎo huà/
Phóng to cửa sổ 最大化/ zuìdà huà/
Kích đúp 双击/shuāngjī /
Kích đơn 单击/dān jī/
Xóa 删除/shānchú/
Chuyển đến ô đầu tiên của bảng 位移至最开始/wèiyí zhì zuì kāishǐ/
Chuyển đến ô cuối cùng của bảng 位移至最后/wèiyí zhì zuìhòu/
MÁY TÍNH CŨ RỒI
**********************
1。我的电脑已经老到跑不动了。
1. Wǒ de diànnǎo yǐjīng lǎo dào pǎo bù dòngle.
1. Máy tính của tôi cũ rồi, chạy chậm quá.
2。那就换一台新的吧。
2. Nà jiù huàn yī táixīn de ba.
2. Vậy thì đổi cái mới đi.
补充生词/ Từ ngữ mở rộng
****************
1。银幕/屏幕
1. Yínmù/píngmù/ màn hình
我刚买一台21寸的屏幕。
Wǒ gāng mǎi yī tái 21 cùn de píngmù.
Tôi vừa mua một cái màn hình 21 inch.
2。键盘/Jiànpán/ Bàn phím
3。滑鼠/ Huá shǔ/ Chuột máy tính
4。无线网卡/ Wúxiàn wǎngkǎ/ thẻ wifi
无线网卡是什么?
Wúxiàn wǎngkǎ shì shénme?
Thẻ wifi là gì?
5。随身碟/u盘
5. Suíshēn dié/u pán
5. USB
你的随身碟可以借我吗?
Nǐ de suíshēn dié kěyǐ jiè wǒ ma?
Có thể cho tôi mượn USB của bạn không?
你记得还给我。
Nǐ jìde hái gěi wǒ.
Nhớ trả cho tôi đấy nhé!
GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217
www.giasutienghoa.com
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.