Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 17 tháng 3, 2014

TỪ NGỮ TIẾNG HOA TRONG KINH DOANH BUÔN BÁN

TỪ NGỮ TRONG KINH DOANH BUÔN BÁN

价格谈判đàm phán giá cả
đơn đặt hàng
长期定单đơn đặt hàng dài hạn
丝绸定货单đơn đặt hàng tơ lụa
购货合同hợp đồng mua hàng
销售合同hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán
互惠合同hợp đồng tương hỗ
合同的签定ký kết hợp đồng
合同的违反vi phạm hợp đồng
合同的终止đình chỉ hợp đồng
货物清单tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
舱单bảng kê khai hàng hóa ,manifest
集装箱货运vận chuyển hàng hóa bằng container
工厂交giao hàng tại xưởng
(
启运港)边交货giao dọc mạn tàu
船上交giao hàng trên tàu
货交承运人(指定地点)giao cho người vận tải
仓库交货giao hàng tại kho
边境交货giao tai biên giới
近期交giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần
远期交货giao hàng về sau ;giao sau
定期交giao hàng định kỳ
货时间thời gian giao hàng
货地点địa điểm giao hàng
货方式phương thức giao hàng
货物运费phí vận chuyển hàng hóa
货物保管费phí bảo quản hàng hóa
()vận đơn ( B/L )
联运提单vận đơn liên hiệp
(
承运人的)发货通知书;托运phiếu vận chuển
险单;chứng nhận bảo hiểm
产地证书;产地证明书chứng nhận xuất xứ
(
货物) 质证明书chứng nhận chất lượng
装箱;包装清;花色码单danh sách đóng gói
đòi bồi thường
赔期thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường
赔清单phiếu đòi bồi thường
赔偿bồi thường
结算kết toán
结算方式phương thức kết toán
现金结算kết toán tiền mặt
边结算kết toán song phương
边结算kết toán đa phương
际结算kết toán quốc tế
结算货币tiền đã kết toán
支付chi trả
支付方式phương thức chi trả
现金支付chi trả bằng tiền mặt
信用支付chi trả bằng tín dụng
货支付chi trả bằng đổi hàng
支付货币tiền đã chi trả
发票;发单;货清单hóa đơn
业发票hóa đơn thương mại
临时发票hóa đơn tạm
确定发票hóa đơn chính thức
终发票hóa đơn chính thức
形式发票hóa đơn chiếu lệ
假定发票hóa đơn chiếu lệ
领事发票hóa đơn lãnh sự
领事签证发票hóa đơn lãnh sự
汇票hối phiếu
远期汇票hối phiếu có kỳ hạn
光票hối phiếu trơn
单汇票hối phiếu kèm chứng từ
执票人汇票;执票人票据hối phiếu trả cho người cầm phiếu
;接受chấp nhận hối phiếu
;ký hậu hối phiếu
空白背;记名背书ký hậu để trắng
限制性背ký hậu hạn chế

CẦN GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217
WEB: www.giasutienghoa.com
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.