ĐT : 090 333 1985 - 09 87 87 0217 (cô Mượt)
Nhận gia sư tiếng Trung tại nhà tại các quận:
Q1, Q2, Q3, Q4, Q5, Q6, Q7, Q8, Q9, Q10, Q11, Q12,Tân Bình,Tân Phú, Bình Tân, Bình Chánh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Bình Thạnh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Bình Dương, Đồng Nai, Biên Hòa.
Từ vựng tiếng Trung về đồ vật
STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Tiếng Việt
|
1
|
椅子
|
yǐzi
|
Cái ghế
|
2
|
扶手椅子
|
fúshǒu yǐzi
|
Ghế tay vịn
|
3
|
摇椅
|
yáoyǐ
|
Ghế bập bênh
|
4
|
凳子
|
dèngzi
|
Ghế đẩu
|
5
|
架子
|
jiàzi
|
Cái giá
|
6
|
书橱
|
shūchú
|
Tủ sách, tủ
đựng sách
|
7
|
长沙发
|
Chángshā fā
|
Ghế sa lông
|
8
|
沙发
|
fà shāfā
|
|
9
|
坐垫
|
zuòdiàn
|
đệm
|
10
|
咖啡座
|
kāfēi zuò
|
bàn uống nước
|
11
|
花瓶
|
huā píng
|
bình hoa
|
12
|
烟灰缸
|
yānhuīgāng
|
gạt tàn
|
13
|
香烟
|
xiāngyān
|
thuốc lá
|
14
|
烟
|
yān
|
khói
|
15
|
烟头
|
yān tóu
|
đầu lọc, đầu
thuốc lá
|
16
|
雪茄
|
xuějiā
|
xì gà
|
17
|
烟斗
|
yāndǒu
|
cái tẩu
|
18
|
壁炉
|
bìlú
|
lò sưởi
|
19
|
柴
|
chái
|
củi
|
20
|
小地毯
|
xiǎo dìtǎn
|
thảm nhỏ
|
21
|
地毯
|
dìtǎn
|
cái thảm
|
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.