Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Ba, 25 tháng 2, 2014

Từ vựng tiếng Trung về đồ vật

ĐT : 090 333 1985 - 09 87 87 0217  (cô Mượt)

Nhận gia sư tiếng Trung tại nhà tại các quận:



Q1, Q2, Q3, Q4, Q5, Q6, Q7, Q8, Q9, Q10, Q11, Q12,Tân Bình,Tân Phú, Bình Tân, Bình Chánh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Bình Thạnh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Bình Dương, Đồng Nai, Biên Hòa.

Từ vựng tiếng Trung về đồ vật


STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
椅子
yǐzi
Cái ghế
2
扶手椅子
fúshǒu yǐzi
Ghế tay vịn
3
摇椅
yáoyǐ
Ghế bập bênh
4
凳子
dèngzi
Ghế đẩu
5
架子
jiàzi
Cái giá
6
书橱
shūchú
Tủ sách, tủ đựng sách
7
长沙发
Chángshā fā
Ghế sa lông
8
fà shāfā
9
zuòdiàn
đệm
10
咖啡座
kāfēi zuò
bàn uống nước
11
花瓶
huā píng
bình hoa
12
烟灰缸
yānhuīgāng
gạt tàn
13
香烟
xiāngyān
thuốc lá
14
yān
khói
15
yān tóu
đầu lọc, đầu thuốc lá
16
雪茄
xuějiā
xì gà
17
烟斗
yāndǒu
cái tẩu
18
壁炉
bìlú
lò sưởi
19
chái
củi
20
小地毯
xiǎo dìtǎn
thảm nhỏ
21
地毯
dìtǎn
cái thảm


Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.